I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
53,862
|
135,506
|
245,790
|
74,415
|
404,539
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,552
|
2,864
|
-28,382
|
-90,809
|
-47,490
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-375
|
-269
|
-225
|
-496
|
-726
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,524
|
2,507
|
-3,276
|
-17,538
|
-931
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,577
|
|
-2,369
|
-2,729
|
-751
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
275
|
-200
|
13,708
|
10,046
|
41,328
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,240
|
-5,628
|
-4,056
|
-4,170
|
-10,991
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,868
|
134,779
|
221,189
|
-31,282
|
384,979
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-479
|
-158,623
|
-101
|
-612
|
-284
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,300
|
-81,921
|
-154,345
|
-21,500
|
-445,642
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,300
|
57,924
|
144,880
|
5,000
|
120,020
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
155
|
2,829
|
1,744
|
20
|
704
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,677
|
-179,791
|
-7,821
|
-17,092
|
-325,202
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
124,336
|
|
67,892
|
23,985
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,850
|
-77,232
|
-212,055
|
-23,173
|
-83,728
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47,850
|
47,104
|
-212,055
|
44,718
|
-59,743
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,305
|
2,092
|
1,313
|
-3,656
|
34
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,961
|
656
|
6,429
|
7,742
|
4,087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
656
|
2,748
|
7,742
|
4,087
|
4,120
|