1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
245,692
|
342,846
|
390,664
|
293,464
|
324,050
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,677
|
0
|
966
|
0
|
1,638
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
234,015
|
342,846
|
389,698
|
293,464
|
322,412
|
4. Giá vốn hàng bán
|
211,952
|
319,499
|
365,547
|
270,466
|
280,739
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22,063
|
23,346
|
24,151
|
22,998
|
41,674
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,629
|
5,704
|
4,658
|
3,144
|
5,963
|
7. Chi phí tài chính
|
8,838
|
8,780
|
7,524
|
5,428
|
5,839
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,537
|
8,086
|
6,782
|
5,315
|
5,826
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,592
|
18,317
|
21,731
|
21,935
|
35,562
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,317
|
1,168
|
1,508
|
1,365
|
1,119
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,944
|
785
|
-1,954
|
-2,587
|
5,117
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
115
|
375
|
28
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
826
|
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-710
|
375
|
28
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,944
|
74
|
-1,579
|
-2,559
|
5,117
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
389
|
15
|
-581
|
0
|
392
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
389
|
15
|
-581
|
0
|
392
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,556
|
60
|
-998
|
-2,559
|
4,724
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,556
|
60
|
-998
|
-2,559
|
4,724
|