Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 417,379 289,812 311,579 102,964 428,705
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -381,560 -247,268 -253,301 -96,320 -386,021
3. Tiền chi trả cho người lao động -9,778 -9,938 -10,406 -2,498 -12,042
4. Tiền chi trả lãi vay 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8,200 -8,136 -8,414 -1,478 -6,671
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,864 31,202 50,454 124,052 48,711
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14,162 -39,452 -41,432 -131,140 -54,806
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,542 16,220 48,479 -4,419 17,877
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,164 -470 -3,073 -185 -65,297
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 51 0 28
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -429,930 -325,390 -336,454 -222,790 -376,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 353,100 332,119 259,468 217,660 404,040
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,450 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,981 23,720 19,030 8,821 31,632
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -60,513 29,979 -61,029 3,506 -5,897
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,507 -12,997 -22,534 -47 -21,092
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22,507 -12,997 -22,534 -47 -21,092
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -70,478 33,201 -35,084 -960 -9,111
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 93,036 22,558 55,760 46,428 45,469
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,558 55,760 20,676 45,469 36,357