I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
417,379
|
289,812
|
311,579
|
102,964
|
428,705
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-381,560
|
-247,268
|
-253,301
|
-96,320
|
-386,021
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,778
|
-9,938
|
-10,406
|
-2,498
|
-12,042
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,200
|
-8,136
|
-8,414
|
-1,478
|
-6,671
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,864
|
31,202
|
50,454
|
124,052
|
48,711
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,162
|
-39,452
|
-41,432
|
-131,140
|
-54,806
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,542
|
16,220
|
48,479
|
-4,419
|
17,877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,164
|
-470
|
-3,073
|
-185
|
-65,297
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
51
|
0
|
|
|
28
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-429,930
|
-325,390
|
-336,454
|
-222,790
|
-376,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
353,100
|
332,119
|
259,468
|
217,660
|
404,040
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,450
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,981
|
23,720
|
19,030
|
8,821
|
31,632
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-60,513
|
29,979
|
-61,029
|
3,506
|
-5,897
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,507
|
-12,997
|
-22,534
|
-47
|
-21,092
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,507
|
-12,997
|
-22,534
|
-47
|
-21,092
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-70,478
|
33,201
|
-35,084
|
-960
|
-9,111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93,036
|
22,558
|
55,760
|
46,428
|
45,469
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,558
|
55,760
|
20,676
|
45,469
|
36,357
|