1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,338
|
5,056
|
5,565
|
5,785
|
5,747
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,338
|
5,056
|
5,565
|
5,785
|
5,747
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,978
|
5,071
|
4,902
|
4,745
|
5,194
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
360
|
-14
|
664
|
1,040
|
553
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,660
|
127
|
1,706
|
0
|
1,747
|
7. Chi phí tài chính
|
449
|
7,656
|
3,861
|
558
|
1,572
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
658
|
747
|
724
|
1,624
|
1,603
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
912
|
-8,291
|
-2,215
|
-1,142
|
-874
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
85
|
0
|
0
|
82
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
-85
|
0
|
0
|
-82
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
913
|
-8,376
|
-2,215
|
-1,142
|
-956
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
913
|
-8,376
|
-2,215
|
-1,142
|
-956
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
913
|
-8,376
|
-2,215
|
-1,142
|
-956
|