TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,511,812
|
2,504,609
|
2,564,423
|
3,661,094
|
5,752,391
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
200,976
|
228,678
|
319,051
|
407,902
|
1,153,357
|
1. Tiền
|
148,976
|
214,278
|
201,551
|
82,487
|
99,961
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52,000
|
14,400
|
117,500
|
325,415
|
1,053,396
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,023,698
|
479,698
|
580,198
|
382,865
|
1,542,287
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,023,698
|
479,698
|
580,198
|
382,865
|
1,542,287
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,013,249
|
893,550
|
847,528
|
1,248,380
|
1,520,621
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
625,226
|
526,900
|
676,364
|
773,804
|
654,421
|
2. Trả trước cho người bán
|
173,987
|
147,626
|
163,768
|
189,109
|
242,518
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
179,600
|
159,750
|
0
|
0
|
10,800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
70,034
|
93,040
|
57,253
|
335,449
|
677,350
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,599
|
-33,766
|
-49,857
|
-49,981
|
-64,468
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,021,560
|
665,079
|
606,708
|
1,467,663
|
1,275,134
|
1. Hàng tồn kho
|
1,021,560
|
665,079
|
606,708
|
1,467,663
|
1,275,134
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
252,329
|
237,603
|
210,938
|
154,284
|
260,991
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,240
|
10,301
|
4,925
|
42,357
|
116,511
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
233,060
|
221,881
|
200,844
|
88,255
|
121,462
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28
|
5,421
|
5,169
|
23,672
|
23,018
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,525,550
|
4,933,661
|
4,485,629
|
3,399,393
|
3,672,457
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,459
|
8,446
|
8,675
|
11,742
|
14,508
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8,806
|
9,794
|
10,022
|
11,742
|
14,508
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,347
|
-1,347
|
-1,347
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,390,592
|
1,346,033
|
1,444,168
|
1,397,521
|
1,363,483
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,353,471
|
1,302,668
|
1,394,537
|
1,349,368
|
1,318,764
|
- Nguyên giá
|
1,549,784
|
1,556,911
|
1,715,276
|
1,724,741
|
1,750,286
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196,313
|
-254,243
|
-320,739
|
-375,374
|
-431,522
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,288
|
4,154
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
10,605
|
10,605
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,317
|
-6,451
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30,834
|
39,211
|
49,631
|
48,154
|
44,718
|
- Nguyên giá
|
39,322
|
50,815
|
65,650
|
68,468
|
70,188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,488
|
-11,604
|
-16,019
|
-20,315
|
-25,470
|
III. Bất động sản đầu tư
|
868,274
|
813,075
|
734,957
|
630,920
|
618,844
|
- Nguyên giá
|
926,457
|
885,827
|
826,682
|
733,074
|
735,402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,183
|
-72,751
|
-91,725
|
-102,155
|
-116,558
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,747,248
|
2,338,096
|
2,121,591
|
1,210,474
|
1,540,257
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,747,248
|
2,338,096
|
2,121,591
|
1,210,474
|
1,540,257
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
132,588
|
102,133
|
83,395
|
75,009
|
79,289
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
116,762
|
85,977
|
62,352
|
57,259
|
55,635
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
15,826
|
16,156
|
21,043
|
17,750
|
23,654
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
377,789
|
324,278
|
91,244
|
73,727
|
56,076
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,037,362
|
7,438,270
|
7,050,052
|
7,060,487
|
9,424,848
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,371,607
|
3,981,925
|
3,515,699
|
3,341,333
|
3,178,792
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,654,414
|
2,101,353
|
2,192,825
|
2,426,012
|
2,471,859
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,069,695
|
532,619
|
840,748
|
747,700
|
542,466
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
511,127
|
404,171
|
258,283
|
341,417
|
209,428
|
4. Người mua trả tiền trước
|
273,909
|
254,003
|
327,424
|
429,989
|
1,100,386
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
353,083
|
113,906
|
53,762
|
313,956
|
84,392
|
6. Phải trả người lao động
|
26,478
|
16,014
|
12,041
|
16,889
|
17,902
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
184,209
|
469,811
|
407,746
|
194,909
|
150,543
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,485
|
4,182
|
2,882
|
3,551
|
3,706
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
152,444
|
235,463
|
221,409
|
305,489
|
275,339
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77,984
|
71,185
|
68,530
|
72,110
|
87,697
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,717,193
|
1,880,572
|
1,322,874
|
915,320
|
706,933
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
167,620
|
166,312
|
121,675
|
190,774
|
143,254
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15,353
|
37,385
|
40,260
|
37,450
|
34,481
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,270,062
|
1,411,736
|
906,291
|
417,562
|
279,307
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,001
|
31,554
|
40,498
|
60,007
|
61,425
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
636
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
254,158
|
233,584
|
214,151
|
208,892
|
188,466
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,665,754
|
3,456,345
|
3,534,352
|
3,719,155
|
6,246,056
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,665,754
|
3,456,345
|
3,534,352
|
3,719,155
|
6,246,056
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,573,400
|
2,573,400
|
2,573,400
|
2,573,400
|
5,146,788
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
149,940
|
164,352
|
164,382
|
170,458
|
218,184
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
258,609
|
172,752
|
262,853
|
522,642
|
583,638
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2,593
|
239,917
|
169,703
|
243,734
|
425,780
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
261,203
|
-67,165
|
93,150
|
278,907
|
157,859
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
683,805
|
545,841
|
533,717
|
452,655
|
297,879
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,037,362
|
7,438,270
|
7,050,052
|
7,060,487
|
9,424,848
|