TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62,799
|
70,660
|
92,773
|
124,597
|
149,696
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,192
|
8,751
|
18,677
|
30,559
|
43,132
|
1. Tiền
|
1,113
|
599
|
3,559
|
2,824
|
1,534
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,079
|
8,152
|
15,118
|
27,735
|
41,598
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,910
|
5,249
|
6,818
|
10,735
|
6,629
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,381
|
1,791
|
1,794
|
891
|
1,903
|
2. Trả trước cho người bán
|
540
|
161
|
1,657
|
5,235
|
2,652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,074
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,988
|
3,256
|
3,367
|
4,609
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
42
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,307
|
56,313
|
67,278
|
83,303
|
99,833
|
1. Hàng tồn kho
|
43,307
|
56,313
|
67,278
|
83,303
|
99,833
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
389
|
347
|
0
|
0
|
102
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119
|
0
|
0
|
0
|
102
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
270
|
347
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,123
|
41,808
|
43,833
|
47,251
|
44,206
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,144
|
29,396
|
24,906
|
21,904
|
17,799
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,144
|
29,396
|
24,906
|
21,904
|
17,799
|
- Nguyên giá
|
81,787
|
83,025
|
79,639
|
80,193
|
80,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,643
|
-53,629
|
-54,733
|
-58,290
|
-62,395
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
535
|
1,295
|
1,432
|
535
|
500
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
535
|
1,295
|
1,432
|
535
|
500
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,443
|
11,117
|
17,494
|
24,812
|
25,907
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,464
|
4,221
|
5,315
|
5,064
|
2,654
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5,979
|
6,896
|
12,180
|
19,748
|
23,253
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
105,922
|
112,468
|
136,606
|
171,848
|
193,902
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56,009
|
62,701
|
86,980
|
113,634
|
136,257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,009
|
62,701
|
86,980
|
113,634
|
136,257
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,727
|
8,830
|
8,719
|
5,222
|
5,866
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25,394
|
29,979
|
56,399
|
85,393
|
104,068
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,525
|
2,097
|
1,882
|
4,798
|
4,203
|
6. Phải trả người lao động
|
3,621
|
4,749
|
7,826
|
4,501
|
8,915
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,179
|
12,479
|
7,626
|
265
|
885
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
13,349
|
12,195
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
62
|
66
|
27
|
106
|
124
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
49,912
|
49,767
|
49,626
|
58,214
|
57,645
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46,023
|
46,476
|
46,928
|
56,110
|
56,110
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44,000
|
44,000
|
44,000
|
44,000
|
44,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,023
|
2,476
|
2,928
|
2,928
|
3,468
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
9,182
|
8,642
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
0
|
0
|
9,182
|
8,642
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,889
|
3,291
|
2,698
|
2,104
|
1,535
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
3,291
|
2,698
|
2,104
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,889
|
0
|
0
|
0
|
1,535
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
105,922
|
112,468
|
136,606
|
171,848
|
193,902
|