I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,394
|
2,959
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,005
|
1,803
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,055
|
1,752
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1,536
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,432
|
-1,642
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
372
|
157
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,388
|
4,761
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
114,415
|
112,037
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,926
|
-100,144
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-125,445
|
667
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,514
|
1,080
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,002
|
-157
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-502
|
-1,347
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-561
|
-86
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,733
|
16,811
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,765
|
772
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,276
|
772
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,000
|
3,825
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,000
|
-8,825
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,860
|
-2,200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,860
|
-7,200
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-851
|
10,383
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,262
|
31,411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,411
|
41,794
|