1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,945
|
17,692
|
15,663
|
14,932
|
28,421
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
94
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36,850
|
17,692
|
15,663
|
14,932
|
28,421
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41,600
|
20,898
|
19,317
|
11,186
|
24,840
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-4,750
|
-3,206
|
-3,655
|
3,746
|
3,581
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
1
|
1
|
1
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
19,912
|
14,019
|
22,073
|
21,833
|
21,833
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,912
|
14,019
|
22,073
|
21,833
|
21,833
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
507
|
307
|
492
|
235
|
265
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,958
|
1,171
|
800
|
1,272
|
1,367
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-27,124
|
-18,702
|
-27,019
|
-19,594
|
-19,882
|
12. Thu nhập khác
|
120
|
1
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
45
|
38
|
51
|
18
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
75
|
-37
|
-51
|
-18
|
-17
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-27,049
|
-18,740
|
-27,070
|
-19,612
|
-19,899
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-27,049
|
-18,740
|
-27,070
|
-19,612
|
-19,899
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-27,049
|
-18,740
|
-27,070
|
-19,612
|
-19,899
|