1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
342,720
|
450,206
|
757,240
|
975,438
|
663,487
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
647
|
2,017
|
971
|
981
|
9,855
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
342,073
|
448,189
|
756,268
|
974,456
|
653,632
|
4. Giá vốn hàng bán
|
300,802
|
401,952
|
671,330
|
821,235
|
607,077
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41,270
|
46,237
|
84,938
|
153,222
|
46,555
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,137
|
1,607
|
1,660
|
1,950
|
9,719
|
7. Chi phí tài chính
|
15,504
|
25,900
|
31,715
|
69,791
|
239,925
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,504
|
25,900
|
31,715
|
69,245
|
82,339
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
95
|
131
|
4
|
7,934
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,555
|
7,111
|
7,307
|
15,565
|
14,907
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,253
|
14,702
|
47,573
|
61,882
|
-198,559
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
3,544
|
3,142
|
734
|
108,536
|
13. Chi phí khác
|
197
|
819
|
506
|
5,772
|
100,053
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-192
|
2,725
|
2,636
|
-5,039
|
8,484
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18,061
|
17,428
|
50,209
|
56,844
|
-190,075
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,699
|
3,518
|
8,662
|
13,830
|
522
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-2,821
|
1,320
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,699
|
3,518
|
8,662
|
11,009
|
1,842
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14,362
|
13,910
|
41,547
|
45,835
|
-191,917
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
138
|
470
|
281
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,362
|
13,910
|
41,409
|
45,365
|
-191,023
|