TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,133,924
|
3,480,800
|
3,727,293
|
4,218,772
|
4,642,193
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,328
|
73,054
|
43,374
|
34,018
|
94,134
|
1. Tiền
|
66,628
|
73,054
|
43,374
|
34,018
|
94,134
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,768,000
|
2,074,000
|
2,110,000
|
2,355,000
|
2,230,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,768,000
|
2,074,000
|
2,110,000
|
2,355,000
|
2,230,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
560,792
|
496,020
|
488,071
|
550,503
|
720,853
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
510,101
|
414,159
|
364,370
|
320,498
|
564,317
|
2. Trả trước cho người bán
|
42,469
|
69,081
|
97,053
|
188,966
|
97,871
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
434
|
381
|
271
|
258
|
258
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63,005
|
63,309
|
75,634
|
81,417
|
93,866
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-55,217
|
-50,909
|
-49,257
|
-40,635
|
-35,457
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
725,439
|
826,585
|
1,072,606
|
1,250,834
|
1,534,636
|
1. Hàng tồn kho
|
726,530
|
827,650
|
1,073,963
|
1,251,913
|
1,538,803
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,091
|
-1,065
|
-1,358
|
-1,079
|
-4,167
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,365
|
11,140
|
13,242
|
28,417
|
62,569
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,828
|
4,043
|
6,603
|
12,402
|
10,348
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,536
|
7,078
|
4,516
|
16,016
|
38,299
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
19
|
2,123
|
0
|
13,922
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,012,894
|
966,704
|
890,373
|
949,414
|
1,468,281
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
459
|
244
|
642
|
822
|
205
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
459
|
244
|
642
|
822
|
205
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
900,117
|
849,298
|
767,931
|
787,387
|
816,151
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
689,665
|
639,214
|
562,150
|
585,575
|
634,291
|
- Nguyên giá
|
1,376,011
|
1,403,683
|
1,395,440
|
1,481,802
|
1,605,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-686,346
|
-764,469
|
-833,289
|
-896,228
|
-970,764
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
210,452
|
210,084
|
205,780
|
201,812
|
181,861
|
- Nguyên giá
|
247,918
|
252,779
|
252,779
|
252,779
|
234,289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,466
|
-42,695
|
-46,999
|
-50,967
|
-52,428
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,345
|
15,000
|
14,654
|
14,309
|
31,481
|
- Nguyên giá
|
17,305
|
17,305
|
17,305
|
17,305
|
44,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,960
|
-2,305
|
-2,650
|
-2,996
|
-13,346
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28,928
|
66,473
|
69,508
|
92,596
|
553,594
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28,928
|
66,473
|
69,508
|
92,596
|
553,594
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28,123
|
4,388
|
4,578
|
3,860
|
4,175
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,930
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27,908
|
24,282
|
24,108
|
24,108
|
24,108
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,715
|
-19,895
|
-19,531
|
-20,248
|
-19,933
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39,922
|
31,301
|
33,061
|
50,440
|
62,675
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,575
|
15,233
|
15,526
|
34,595
|
45,803
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12,347
|
16,068
|
17,535
|
15,845
|
16,872
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,146,819
|
4,447,503
|
4,617,666
|
5,168,187
|
6,110,474
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
769,267
|
879,464
|
824,523
|
876,650
|
1,257,540
|
I. Nợ ngắn hạn
|
704,899
|
816,433
|
757,716
|
811,537
|
1,189,242
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
264,667
|
212,272
|
207,391
|
114,723
|
572,165
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
120,317
|
252,271
|
201,220
|
364,379
|
217,976
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,011
|
20,694
|
24,083
|
44,184
|
17,053
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,788
|
38,152
|
34,408
|
37,036
|
39,328
|
6. Phải trả người lao động
|
132,482
|
155,271
|
162,266
|
170,725
|
200,602
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46,577
|
38,825
|
39,619
|
24,364
|
64,723
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
29,295
|
49,532
|
49,609
|
34,043
|
43,702
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,907
|
2,383
|
2,701
|
1,845
|
2,156
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
62,856
|
47,035
|
36,419
|
20,237
|
31,537
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
64,368
|
63,031
|
66,807
|
65,113
|
68,298
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
47,943
|
50,103
|
57,298
|
58,827
|
64,318
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
16,425
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
12,928
|
9,509
|
6,286
|
3,980
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,377,551
|
3,568,039
|
3,793,144
|
4,291,537
|
4,852,935
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,377,551
|
3,568,039
|
3,793,144
|
4,291,537
|
4,852,935
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,307,461
|
1,307,461
|
1,307,461
|
1,307,461
|
1,307,461
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,779
|
6,779
|
6,779
|
6,779
|
6,779
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,392,604
|
1,479,947
|
1,668,641
|
1,958,933
|
2,458,123
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
665,298
|
769,785
|
807,129
|
1,018,364
|
1,080,572
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29,910
|
29,910
|
29,910
|
29,910
|
29,910
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
635,388
|
739,875
|
777,220
|
988,455
|
1,050,663
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5,410
|
4,068
|
3,134
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,146,819
|
4,447,503
|
4,617,666
|
5,168,187
|
6,110,474
|