Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,559 35,135 18,848 -148,550 40,374
2. Điều chỉnh cho các khoản 83,952 19,062 85,104 264,716 48,242
- Khấu hao TSCĐ 64,527 63,682 64,980 66,607 68,557
- Các khoản dự phòng -12,012 -84,297 3,143 170,013 -44,908
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5,574 -11,149 4,922 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -50,805 -64,812 -60,115 -60,922 -51,847
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 82,242 98,914 88,245 84,095 76,440
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 92,511 54,197 103,952 116,166 88,616
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30,241 53,099 44,384 -24,358 58,795
- Tăng, giảm hàng tồn kho 15,728 9,371 4,682 -2,176 1,220
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38,938 10,185 3,774 7,484 3,193
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,267 1,060 -64,445 7,732 -18,724
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -51,165 -18,279 -30,735 -62,367 -28,421
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,818 -5,065 -3,947 -1,651 -8,036
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -20 -50
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47,825 104,568 57,666 40,811 96,593
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,033 -35,043 -7,111 -7,483 -46,287
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,805 -635,778 -112,881 -4,820 -1,407,425
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,136 584,337 109,593 60,383 1,369,111
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150 -1,634 -68 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3,600 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 752 26,622 22,278 7,128 41,526
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22,951 -59,713 10,246 58,740 -43,075
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,103 329 -182 25,567 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,063 -24,997 -44,841 -115,961 -88,990
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 -24,667 -45,023 -90,395 -88,990
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24,915 20,188 22,889 9,157 -35,472
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 117,985 141,181 161,663 190,198 194,659
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,718 294 5,645 -4,788 -138
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 141,181 161,663 190,198 194,566 159,050