TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33,132
|
29,346
|
31,518
|
34,457
|
34,447
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,098
|
1,174
|
1,074
|
741
|
371
|
1. Tiền
|
2,098
|
1,174
|
1,074
|
741
|
371
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,700
|
22,700
|
24,500
|
28,000
|
31,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22,700
|
22,700
|
24,500
|
28,000
|
31,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,978
|
3,703
|
2,926
|
3,201
|
2,845
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,153
|
3,229
|
2,603
|
2,849
|
2,610
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
1,051
|
1,192
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,293
|
1,202
|
0
|
0
|
1,559
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-467
|
-728
|
-728
|
-840
|
-1,324
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,809
|
1,363
|
2,954
|
2,429
|
220
|
1. Hàng tồn kho
|
3,809
|
1,363
|
2,954
|
2,429
|
220
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
547
|
406
|
63
|
86
|
12
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
24
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
535
|
394
|
63
|
62
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
12
|
0
|
0
|
12
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28,593
|
26,939
|
25,885
|
23,898
|
22,010
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,753
|
25,931
|
24,892
|
23,036
|
21,253
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,753
|
25,931
|
24,892
|
23,036
|
21,253
|
- Nguyên giá
|
55,463
|
55,463
|
55,068
|
55,068
|
55,068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,710
|
-29,532
|
-30,176
|
-32,032
|
-33,816
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
574
|
742
|
727
|
596
|
492
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
574
|
742
|
727
|
596
|
492
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61,725
|
56,286
|
57,403
|
58,355
|
56,457
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,355
|
2,235
|
2,550
|
2,796
|
1,729
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,061
|
1,915
|
2,169
|
2,416
|
1,143
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
835
|
556
|
345
|
883
|
119
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,241
|
27
|
276
|
6
|
3
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
70
|
62
|
207
|
304
|
196
|
6. Phải trả người lao động
|
797
|
493
|
674
|
691
|
379
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33
|
38
|
39
|
37
|
25
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
448
|
531
|
492
|
385
|
336
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
636
|
208
|
138
|
111
|
85
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
294
|
320
|
381
|
380
|
586
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
294
|
320
|
381
|
380
|
586
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
57,369
|
54,051
|
54,853
|
55,559
|
54,728
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57,369
|
54,051
|
54,853
|
55,559
|
54,728
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56,250
|
56,250
|
56,250
|
56,250
|
56,250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,194
|
3,194
|
3,194
|
3,194
|
3,194
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,028
|
-5,346
|
-4,544
|
-3,838
|
-4,669
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,052
|
-2,028
|
-5,346
|
-4,544
|
-3,838
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-975
|
-3,318
|
802
|
706
|
-831
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61,725
|
56,286
|
57,403
|
58,355
|
56,457
|