1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,171
|
403,180
|
282,320
|
595,495
|
175,127
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130,171
|
403,180
|
282,320
|
595,495
|
175,127
|
4. Giá vốn hàng bán
|
100,302
|
362,870
|
252,054
|
566,066
|
136,051
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,869
|
40,310
|
30,266
|
29,429
|
39,076
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
738
|
3,292
|
1,799
|
1,750
|
951
|
7. Chi phí tài chính
|
23,820
|
26,865
|
20,522
|
19,515
|
13,443
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,820
|
26,865
|
20,522
|
19,515
|
13,443
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
30
|
455
|
69
|
116
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,419
|
9,226
|
12,624
|
-4,367
|
12,044
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,632
|
7,481
|
-1,536
|
15,962
|
14,424
|
12. Thu nhập khác
|
21
|
0
|
498
|
1,340
|
933
|
13. Chi phí khác
|
|
20
|
0
|
55
|
79
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
21
|
-20
|
498
|
1,285
|
854
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5,611
|
7,461
|
-1,038
|
17,247
|
15,278
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
614
|
110
|
-56
|
1,202
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
11
|
11
|
10
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
614
|
120
|
-45
|
1,213
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5,611
|
6,847
|
-1,158
|
17,292
|
14,066
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5,610
|
6,847
|
-1,158
|
17,292
|
14,066
|