Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 244,238 295,525 300,088 332,271 327,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 244,238 295,525 300,088 332,271 327,373
4. Giá vốn hàng bán 102,248 124,186 123,299 141,909 127,088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 141,990 171,339 176,789 190,362 200,285
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,310 3,698 8,545 49,169 31,717
7. Chi phí tài chính 31,989 62,158 54,125 49,400 45,975
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31,689 62,158 54,125 49,400 45,972
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 59 181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,652 7,606 8,175 9,200 10,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 102,660 105,274 123,033 180,872 175,825
12. Thu nhập khác 420 71 32 34 608
13. Chi phí khác 446 283 2,366 363 1,486
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -26 -212 -2,334 -329 -878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 102,634 105,062 120,700 180,543 174,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,240 7,425 13,628 22,911 19,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6,240 7,425 13,628 22,911 19,322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 96,394 97,637 107,072 157,632 155,625
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 96,394 97,637 107,072 157,632 155,625