1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
244,238
|
295,525
|
300,088
|
332,271
|
327,373
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
244,238
|
295,525
|
300,088
|
332,271
|
327,373
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102,248
|
124,186
|
123,299
|
141,909
|
127,088
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
141,990
|
171,339
|
176,789
|
190,362
|
200,285
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,310
|
3,698
|
8,545
|
49,169
|
31,717
|
7. Chi phí tài chính
|
31,989
|
62,158
|
54,125
|
49,400
|
45,975
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,689
|
62,158
|
54,125
|
49,400
|
45,972
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
59
|
181
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,652
|
7,606
|
8,175
|
9,200
|
10,022
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
102,660
|
105,274
|
123,033
|
180,872
|
175,825
|
12. Thu nhập khác
|
420
|
71
|
32
|
34
|
608
|
13. Chi phí khác
|
446
|
283
|
2,366
|
363
|
1,486
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-26
|
-212
|
-2,334
|
-329
|
-878
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
102,634
|
105,062
|
120,700
|
180,543
|
174,946
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,240
|
7,425
|
13,628
|
22,911
|
19,322
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,240
|
7,425
|
13,628
|
22,911
|
19,322
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
96,394
|
97,637
|
107,072
|
157,632
|
155,625
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
96,394
|
97,637
|
107,072
|
157,632
|
155,625
|