1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,252
|
0
|
0
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11,252
|
0
|
0
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10,805
|
0
|
0
|
4,845
|
9,880
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
447
|
0
|
0
|
-4,845
|
-9,880
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
0
|
0
|
920
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
2,019
|
2,374
|
1,746
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
2,019
|
2,374
|
1,746
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,235
|
3,074
|
13,840
|
2,734
|
2,276
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14,795
|
-3,074
|
-15,859
|
-9,033
|
-13,901
|
12. Thu nhập khác
|
120
|
120
|
30
|
|
|
13. Chi phí khác
|
940
|
12,497
|
101
|
5
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-820
|
-12,377
|
-71
|
-5
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15,615
|
-15,451
|
-15,930
|
-9,038
|
-13,901
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-15,615
|
-15,451
|
-15,930
|
-9,038
|
-13,901
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-15,615
|
-15,451
|
-15,930
|
-9,038
|
-13,901
|