Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,252 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11,252 0 0
4. Giá vốn hàng bán 10,805 0 0 4,845 9,880
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 447 0 0 -4,845 -9,880
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 0 0 920 0
7. Chi phí tài chính 0 0 2,019 2,374 1,746
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 2,019 2,374 1,746
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,235 3,074 13,840 2,734 2,276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14,795 -3,074 -15,859 -9,033 -13,901
12. Thu nhập khác 120 120 30
13. Chi phí khác 940 12,497 101 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -820 -12,377 -71 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15,615 -15,451 -15,930 -9,038 -13,901
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15,615 -15,451 -15,930 -9,038 -13,901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -15,615 -15,451 -15,930 -9,038 -13,901