1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,298
|
121,481
|
147,829
|
658,789
|
105,271
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28
|
0
|
63
|
19
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122,269
|
121,481
|
147,766
|
658,771
|
105,271
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77,387
|
70,728
|
100,851
|
598,217
|
71,112
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44,882
|
50,752
|
46,915
|
60,554
|
34,159
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,455
|
2,083
|
1,850
|
60,988
|
7,248
|
7. Chi phí tài chính
|
518
|
558
|
971
|
1,066
|
571
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
421
|
342
|
518
|
793
|
240
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16,842
|
15,206
|
16,362
|
16,206
|
14,848
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,342
|
11,939
|
13,502
|
23,405
|
12,679
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,634
|
25,133
|
17,931
|
80,865
|
13,307
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
56
|
18,360
|
108
|
331
|
13. Chi phí khác
|
165
|
169
|
9,220
|
795
|
184
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-157
|
-113
|
9,140
|
-688
|
147
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18,477
|
25,019
|
27,071
|
80,177
|
13,455
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,691
|
4,047
|
4,460
|
15,292
|
2,830
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
51
|
-7
|
-3
|
465
|
-5
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,743
|
4,040
|
4,457
|
15,757
|
2,825
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14,735
|
20,979
|
22,614
|
64,420
|
10,630
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
89
|
1,764
|
148
|
4,050
|
293
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,646
|
19,215
|
22,466
|
60,370
|
10,337
|