1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,881
|
13,777
|
15,232
|
17,750
|
20,107
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15,881
|
13,777
|
15,232
|
17,750
|
20,107
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11,900
|
10,943
|
11,505
|
12,151
|
12,109
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,981
|
2,833
|
3,727
|
5,598
|
7,998
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
614
|
453
|
439
|
310
|
271
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
0
|
1
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,168
|
1,106
|
1,222
|
1,012
|
1,075
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,705
|
1,591
|
1,844
|
1,529
|
1,636
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,720
|
588
|
1,098
|
3,366
|
5,558
|
12. Thu nhập khác
|
133
|
271
|
1,159
|
368
|
163
|
13. Chi phí khác
|
1
|
2
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
132
|
268
|
1,159
|
368
|
163
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,852
|
857
|
2,257
|
3,735
|
5,722
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
396
|
198
|
463
|
760
|
1,161
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
396
|
198
|
463
|
760
|
1,161
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,455
|
659
|
1,794
|
2,975
|
4,561
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,455
|
659
|
1,794
|
2,975
|
4,561
|