1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
415,669
|
422,082
|
238,149
|
159,978
|
485,974
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79
|
131
|
0
|
|
68
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
415,590
|
421,951
|
238,149
|
159,978
|
485,906
|
4. Giá vốn hàng bán
|
380,654
|
397,691
|
219,681
|
145,578
|
444,256
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34,936
|
24,259
|
18,468
|
14,400
|
41,650
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,453
|
1,241
|
4,863
|
1,407
|
195
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15,434
|
17,410
|
4,438
|
11,316
|
20,963
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,828
|
3,720
|
11,119
|
3,980
|
5,934
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,127
|
4,371
|
7,773
|
511
|
14,949
|
12. Thu nhập khác
|
279
|
1,439
|
1,036
|
22
|
429
|
13. Chi phí khác
|
19
|
0
|
274
|
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
260
|
1,439
|
762
|
22
|
424
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,387
|
5,810
|
8,535
|
533
|
15,373
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,912
|
1,113
|
248
|
107
|
2,300
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,072
|
0
|
646
|
|
775
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,984
|
1,113
|
894
|
107
|
3,075
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11,403
|
4,697
|
7,641
|
426
|
12,298
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,403
|
4,697
|
7,641
|
426
|
12,298
|