1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
74,032
|
64,277
|
75,641
|
131,864
|
43,488
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
74,032
|
64,277
|
75,641
|
131,864
|
43,488
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59,192
|
66,061
|
66,651
|
108,468
|
30,652
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,840
|
-1,784
|
8,990
|
23,395
|
12,836
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-2,566
|
2
|
17,316
|
4,400
|
31,725
|
7. Chi phí tài chính
|
10,958
|
12,164
|
15,162
|
28,798
|
12,644
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,003
|
10,777
|
10,076
|
13,895
|
12,169
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,169
|
0
|
-634
|
0
|
437
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,835
|
5,229
|
5,521
|
6,365
|
1,985
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,689
|
-19,174
|
4,989
|
-7,368
|
30,370
|
12. Thu nhập khác
|
316
|
170
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
-42
|
26
|
1
|
2,773
|
97
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
358
|
144
|
-1
|
-2,773
|
-97
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5,331
|
-19,030
|
4,988
|
-10,141
|
30,272
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
29
|
8
|
320
|
1,596
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
12
|
2,187
|
727
|
1,160
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12
|
40
|
2,196
|
1,047
|
2,756
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5,343
|
-19,071
|
2,792
|
-11,188
|
27,516
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-911
|
-7,344
|
-3,075
|
-5,017
|
-2,911
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4,433
|
-11,727
|
5,868
|
-6,171
|
30,427
|