TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22,352
|
23,636
|
34,568
|
18,096
|
56,936
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,299
|
11,160
|
15,526
|
9,078
|
2,692
|
1. Tiền
|
9,299
|
11,160
|
8,626
|
9,078
|
2,692
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
0
|
6,900
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,558
|
11,994
|
18,333
|
8,445
|
53,238
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7,346
|
8,300
|
8,633
|
7,396
|
6,432
|
2. Trả trước cho người bán
|
194
|
80
|
0
|
324
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,500
|
0
|
2,500
|
2,500
|
48,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,518
|
2,500
|
7,199
|
1,355
|
1,935
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
1,114
|
0
|
-3,129
|
-3,129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
495
|
482
|
710
|
573
|
706
|
1. Hàng tồn kho
|
495
|
482
|
710
|
573
|
706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
171,490
|
163,149
|
149,903
|
141,291
|
109,907
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,357
|
14,734
|
13,634
|
19,818
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
14,734
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
10,070
|
0
|
13,634
|
19,818
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
287
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
161,068
|
147,350
|
133,999
|
120,649
|
107,970
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
161,068
|
147,350
|
133,999
|
120,649
|
107,970
|
- Nguyên giá
|
283,238
|
282,134
|
282,134
|
282,134
|
282,806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122,170
|
-134,785
|
-148,135
|
-161,486
|
-174,836
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65
|
1,065
|
2,270
|
65
|
65
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
2,205
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
65
|
1,065
|
65
|
65
|
65
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
760
|
1,872
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
760
|
1,872
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
193,842
|
186,785
|
184,471
|
159,387
|
166,843
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
90,196
|
86,773
|
74,963
|
48,942
|
45,331
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,196
|
26,773
|
26,963
|
12,942
|
14,331
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
4,500
|
7,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
136
|
146
|
156
|
171
|
868
|
4. Người mua trả tiền trước
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,894
|
3,327
|
3,342
|
4,950
|
3,483
|
6. Phải trả người lao động
|
409
|
320
|
698
|
832
|
854
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
787
|
644
|
519
|
530
|
19
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
940
|
9,363
|
9,317
|
954
|
1,194
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
831
|
974
|
932
|
1,005
|
912
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
72,000
|
60,000
|
48,000
|
36,000
|
31,000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
72,000
|
60,000
|
48,000
|
36,000
|
31,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
103,646
|
100,011
|
109,509
|
110,445
|
121,512
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
103,646
|
100,011
|
109,509
|
110,445
|
121,512
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,679
|
4,045
|
13,542
|
14,479
|
25,546
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,851
|
0
|
599
|
764
|
1,774
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,828
|
4,045
|
12,943
|
13,715
|
23,772
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
193,842
|
186,785
|
184,471
|
159,387
|
166,843
|