I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,457
|
31,523
|
28,249
|
26,289
|
19,330
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
91,856
|
114,307
|
69,799
|
41,726
|
80,048
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,448
|
45,914
|
36,266
|
37,119
|
35,289
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
-73
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-534
|
-3,862
|
4,948
|
-18,091
|
-2,713
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,778
|
-28,923
|
-54,360
|
-70,521
|
-15,787
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
84,721
|
101,179
|
82,944
|
93,292
|
63,259
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112,313
|
145,830
|
98,047
|
68,015
|
99,378
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-54,797
|
359,310
|
-1,776
|
117,276
|
-338,148
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
121,673
|
-147,909
|
-38,870
|
-20,818
|
61,807
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-79,794
|
-6,180
|
51,991
|
-147,941
|
100,008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,758
|
-7,516
|
-1,098
|
-5,649
|
455
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-84,889
|
-95,434
|
-90,212
|
-68,630
|
-74,540
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,900
|
-24,223
|
-15,269
|
0
|
-6,350
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-9
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,365
|
223,871
|
2,813
|
-57,746
|
-157,389
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,540
|
-275
|
-6,243
|
-1,031
|
-2,529
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
5,068
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-674,500
|
-832,770
|
-376,950
|
-687,600
|
-615,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
258,929
|
470,051
|
757,699
|
1,111,351
|
376,402
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-245,161
|
-356
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
39,309
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,316
|
36,133
|
33,822
|
79,164
|
24,468
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-400,794
|
-566,955
|
407,972
|
541,193
|
-216,859
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,261,763
|
2,094,137
|
1,361,962
|
3,301,599
|
1,085,274
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,062,536
|
-1,956,065
|
-1,327,764
|
-3,323,189
|
-1,246,207
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12,809
|
-12,809
|
-7,106
|
-9,665
|
-7,154
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,219
|
-32
|
45
|
-137
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
178,198
|
125,231
|
27,137
|
-31,392
|
-168,087
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-207,231
|
-217,853
|
437,922
|
452,055
|
-542,335
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
640,791
|
433,560
|
215,781
|
653,979
|
1,112,380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
74
|
276
|
6,346
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
433,560
|
215,781
|
653,979
|
1,112,380
|
570,044
|