I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
127,739
|
205,744
|
359,049
|
-217,580
|
258,311
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56,764
|
60,872
|
72,771
|
17,864
|
42,969
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,671
|
36,658
|
35,836
|
37,899
|
47,687
|
- Các khoản dự phòng
|
2,470
|
-7,592
|
18,629
|
-4,020
|
-6,034
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18,092
|
-51
|
-522
|
-22
|
-20
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
3,250
|
3,678
|
5,072
|
-17,111
|
-2,228
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
35,464
|
28,179
|
13,756
|
1,119
|
3,564
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
184,503
|
266,616
|
431,821
|
-199,716
|
301,279
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-470,387
|
-263,429
|
43,418
|
1,183,380
|
62,761
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
409,851
|
107,370
|
140,443
|
107,775
|
-24,924
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
550,608
|
107,366
|
-35,865
|
-787,417
|
-315,262
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-106,897
|
4,090
|
-1,109
|
934
|
-3,348
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,771
|
-19,764
|
-14,556
|
-30,702
|
-2,510
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,740
|
-38,985
|
-47,164
|
-58,201
|
-55,003
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
527,166
|
163,264
|
516,987
|
216,054
|
-37,006
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,855
|
-29,464
|
-43,150
|
-12,093
|
-24,686
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
108
|
|
22
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-16,900
|
-4,200
|
-76,600
|
83,328
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
18,900
|
0
|
75,000
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-49,400
|
-4,000
|
-156,200
|
-372,852
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
60,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,355
|
3,879
|
1,527
|
550
|
2,092
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-75,610
|
-27,585
|
-201,915
|
-325,995
|
61,755
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55,322
|
81,517
|
31,933
|
24,151
|
37,909
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-455,214
|
-231,442
|
-195,682
|
-128,214
|
-25,904
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
-3,446
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-399,891
|
-149,925
|
-163,749
|
-104,063
|
8,559
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51,665
|
-14,246
|
151,323
|
-214,004
|
33,309
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,430
|
102,092
|
81,836
|
231,659
|
17,573
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102,095
|
87,845
|
233,159
|
17,655
|
50,881
|