Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,313,753 1,291,271 47,152 213,057 -36,423
2. Điều chỉnh cho các khoản 239,172 -213,748 89,700 85,224 33,366
- Khấu hao TSCĐ 28,548 33,159 20,396 53,360 39,904
- Các khoản dự phòng 0 62,795 -153 -137 131
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 78,844 -464,419 30,580 -91,937 -59,561
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 131,780 154,716 38,877 123,939 52,892
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,552,925 1,077,523 136,852 298,282 -3,057
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,084,585 1,745,709 -1,502,584 93,714 64,828
- Tăng, giảm hàng tồn kho 42,933 404,570 -375,174 46,615 -388,885
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,166,844 -1,481,161 1,211,529 -644,135 5,816,741
- Tăng giảm chi phí trả trước -13,353 8,022 -14,047 13,541 6,013
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -133,964 -14,729 -212,161 36,530 -31,692
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -96,336 -5,185 -11,732 -79,374 -320,331
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,434,465 1,734,748 -767,317 -234,827 5,143,617
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -240,371 -902,388 -165,453 -10,837 -76,751
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 455 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -399,831 263,213 -1,036,573 -475,686 -5,718,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 293,620 -63,023 1,327,023 569,631 50,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -292,440 229,940 -2,440 -3,812 -12,789
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,091,000 82,996 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,422 72,506 -40,501 30,412 9,138
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 462,399 -316,756 82,510 109,708 -5,748,902
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 130,350 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 342,550 439,178 -53,313 122,420 394,722
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,635,448 -2,636,217 11,109 -122,404 -50,778
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -133,063 133,063 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,292,898 -2,199,752 90,860 16 343,944
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 603,965 -781,760 -593,948 -125,103 -261,340
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,683,149 2,287,115 1,505,355 911,407 841,304
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,287,115 1,505,355 911,407 786,304 579,965