I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
257,588
|
65,769
|
92,792
|
26,583
|
15,483
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-231,288
|
-55,019
|
-46,473
|
1,674
|
0
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-388
|
-354
|
-259
|
-40
|
-122
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,647
|
-21
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,122
|
4,227
|
4,422
|
-4,644
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,193
|
-64
|
-123
|
-10,497
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,194
|
14,539
|
50,360
|
13,075
|
15,360
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-75,714
|
-31,450
|
-63,800
|
-20,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
86,914
|
5,200
|
26,550
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
1,224
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,200
|
-26,250
|
-37,250
|
-18,776
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
161,876
|
10,692
|
-8,155
|
20,899
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-188,730
|
-8
|
-4,774
|
-10,347
|
-10
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26,854
|
10,685
|
-12,928
|
10,552
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,461
|
-1,027
|
181
|
4,852
|
15,350
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,391
|
1,380
|
354
|
535
|
2,391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
930
|
354
|
535
|
5,387
|
17,741
|