Unit: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 233,438 58,596 6,878 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 619 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 233,438 58,596 6,878 -619 0
4. Giá vốn hàng bán 235,485 57,514 6,284 -614 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2,047 1,082 594 -5 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,005 692 2,282 3,183 0
7. Chi phí tài chính 4,895 6,739 8,781 11,769 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,647 5,993 8,780 11,769 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 172 88 51 5 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 551 431 417 147 105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5,660 -5,483 -6,373 -8,744 -105
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 70 1 0 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -70 -1 0 -1 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5,730 -5,484 -6,373 -8,744 -105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 526 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 526 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6,256 -5,484 -6,373 -8,744 -105
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6,256 -5,484 -6,373 -8,744 -105