1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
636,002
|
325,795
|
190,572
|
229,235
|
208,044
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
375
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
636,002
|
325,795
|
190,197
|
229,235
|
208,044
|
4. Giá vốn hàng bán
|
598,160
|
336,606
|
203,249
|
224,488
|
216,677
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37,842
|
-10,811
|
-13,052
|
4,747
|
-8,633
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,359
|
167
|
38
|
36
|
24
|
7. Chi phí tài chính
|
25,932
|
21,057
|
10,981
|
8,955
|
8,440
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,719
|
21,039
|
10,981
|
8,955
|
8,440
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,217
|
785
|
649
|
663
|
639
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,113
|
7,922
|
7,405
|
7,303
|
6,469
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,939
|
-40,408
|
-32,049
|
-12,137
|
-24,157
|
12. Thu nhập khác
|
5,984
|
81
|
0
|
117
|
19,286
|
13. Chi phí khác
|
1,419
|
302
|
1,019
|
1
|
1,502
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,566
|
-221
|
-1,019
|
116
|
17,784
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,505
|
-40,630
|
-33,068
|
-12,021
|
-6,373
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,514
|
0
|
0
|
0
|
2,556
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,514
|
0
|
0
|
0
|
2,556
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,991
|
-40,630
|
-33,068
|
-12,021
|
-8,929
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,991
|
-40,630
|
-33,068
|
-12,021
|
-8,929
|