1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
302,578
|
966,030
|
725,538
|
1,089,324
|
967,520
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
302,578
|
966,030
|
725,538
|
1,089,324
|
967,520
|
4. Giá vốn hàng bán
|
274,415
|
917,574
|
676,573
|
983,757
|
883,618
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28,164
|
48,456
|
48,964
|
105,568
|
83,902
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
173
|
2,977
|
841
|
256
|
141
|
7. Chi phí tài chính
|
12,985
|
16,085
|
16,154
|
18,941
|
21,432
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,808
|
15,868
|
15,928
|
18,097
|
21,356
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
94
|
230
|
172
|
236
|
40
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
2,981
|
5,159
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,257
|
20,108
|
19,242
|
63,193
|
43,098
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
189
|
15,471
|
14,582
|
20,944
|
14,394
|
12. Thu nhập khác
|
2,075
|
2,828
|
2,633
|
16,109
|
1,202
|
13. Chi phí khác
|
45
|
445
|
125
|
52
|
118
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,031
|
2,383
|
2,507
|
16,057
|
1,084
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,220
|
17,853
|
17,089
|
37,001
|
15,478
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
758
|
4,202
|
3,594
|
7,397
|
3,240
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
763
|
4,208
|
3,600
|
7,403
|
3,246
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,456
|
13,646
|
13,489
|
29,598
|
12,232
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
544
|
5,183
|
4,346
|
4,902
|
10,003
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
912
|
8,462
|
9,143
|
24,696
|
2,229
|