1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
155,387
|
293,292
|
262,905
|
250,570
|
214,571
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
155,387
|
293,292
|
262,905
|
250,570
|
214,571
|
4. Giá vốn hàng bán
|
108,181
|
243,143
|
199,682
|
176,356
|
138,293
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47,206
|
50,149
|
63,224
|
74,214
|
76,278
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,426
|
937
|
351
|
286
|
294
|
7. Chi phí tài chính
|
1,586
|
5,247
|
5,266
|
5,697
|
6,852
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,586
|
5,247
|
5,223
|
5,670
|
6,806
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,478
|
4,918
|
9,211
|
5,979
|
5,687
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,752
|
16,166
|
17,030
|
19,365
|
19,365
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22,817
|
24,755
|
32,067
|
43,458
|
44,668
|
12. Thu nhập khác
|
516
|
982
|
1,266
|
518
|
2,679
|
13. Chi phí khác
|
374
|
478
|
150
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
141
|
504
|
1,117
|
518
|
2,679
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22,958
|
25,258
|
33,184
|
43,976
|
47,347
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,592
|
5,052
|
6,637
|
8,729
|
9,469
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
5,052
|
6,637
|
8,729
|
9,469
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18,367
|
20,207
|
26,547
|
35,247
|
37,878
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18,367
|
20,207
|
26,547
|
35,247
|
37,878
|