1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167,747
|
197,208
|
231,128
|
245,798
|
277,785
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
-589
|
2,009
|
2,062
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167,747
|
197,797
|
229,119
|
243,736
|
277,785
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110,707
|
157,585
|
183,109
|
190,895
|
217,302
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57,040
|
40,212
|
46,010
|
52,841
|
60,483
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
21
|
24
|
24
|
27
|
7. Chi phí tài chính
|
4,512
|
4,687
|
5,867
|
5,303
|
5,791
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,512
|
4,687
|
5,867
|
5,303
|
5,791
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,018
|
10,960
|
9,726
|
13,319
|
19,540
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,063
|
14,726
|
16,616
|
18,840
|
20,402
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28,486
|
9,860
|
13,826
|
15,403
|
14,778
|
12. Thu nhập khác
|
780
|
750
|
638
|
882
|
3,965
|
13. Chi phí khác
|
189
|
129
|
964
|
930
|
942
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
591
|
622
|
-326
|
-47
|
3,022
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29,077
|
10,482
|
13,500
|
15,355
|
17,800
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,216
|
1,531
|
2,080
|
2,868
|
4,148
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,990
|
1,531
|
2,080
|
2,868
|
4,148
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25,861
|
8,951
|
11,420
|
12,487
|
13,652
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25,861
|
8,951
|
11,420
|
12,487
|
13,652
|