1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
120,765
|
104,566
|
94,466
|
128,779
|
31,047
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
292
|
184
|
3
|
39
|
11
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120,473
|
104,382
|
94,463
|
128,739
|
31,035
|
4. Giá vốn hàng bán
|
100,784
|
98,241
|
99,809
|
121,507
|
56,323
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19,689
|
6,141
|
-5,346
|
7,232
|
-25,288
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
887
|
764
|
4,504
|
1,753
|
2,790
|
7. Chi phí tài chính
|
-584
|
-79
|
-789
|
286
|
709
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
132
|
280
|
633
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,339
|
3,280
|
1,862
|
1,386
|
906
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,078
|
13,630
|
13,685
|
14,845
|
29,780
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
743
|
-9,926
|
-15,600
|
-7,531
|
-53,894
|
12. Thu nhập khác
|
820
|
3,406
|
1,156
|
189
|
974
|
13. Chi phí khác
|
1,459
|
6,256
|
2,961
|
5,053
|
7,253
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-638
|
-2,850
|
-1,806
|
-4,863
|
-6,279
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
104
|
-12,776
|
-17,406
|
-12,395
|
-60,172
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
753
|
0
|
|
|
100
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
761
|
-1,734
|
1,677
|
350
|
2,472
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,514
|
-1,734
|
1,677
|
350
|
2,572
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,410
|
-11,042
|
-19,084
|
-12,744
|
-62,744
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,410
|
-11,042
|
-19,084
|
-12,744
|
-62,744
|