I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-22,812
|
-18,144
|
37,357
|
22,569
|
-19,217
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,152
|
-61,487
|
40,107
|
29,716
|
40,902
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,800
|
13,762
|
9,226
|
9,917
|
10,867
|
- Các khoản dự phòng
|
-80
|
315
|
2,207
|
2,042
|
-5,402
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,875
|
-129,549
|
-10,221
|
-3,703
|
-844
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,307
|
53,984
|
38,895
|
21,460
|
36,282
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,339
|
-79,631
|
77,465
|
52,284
|
21,685
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31,730
|
3,299
|
-149,833
|
-85,112
|
148,713
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,405
|
53,346
|
-87,572
|
43,034
|
-19,687
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-227,589
|
169,010
|
97,318
|
-19,195
|
-99,072
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-321
|
3,387
|
925
|
-2,552
|
-2,347
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,307
|
-66,528
|
-26,351
|
-21,460
|
-36,282
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-783
|
-1,257
|
-2,132
|
-4,379
|
-388
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17,416
|
7,547
|
-26,165
|
-9,517
|
9,571
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-249,750
|
89,172
|
-116,345
|
-46,896
|
22,193
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,662
|
-6,443
|
-4,609
|
8,504
|
-6,977
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
397
|
128
|
-80
|
3,782
|
5,577
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-51,310
|
-50,120
|
-56,250
|
-29,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,838
|
126,382
|
-37,661
|
83,806
|
62,810
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
33,167
|
-38,167
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
38,268
|
6,804
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,301
|
-206
|
198,005
|
-25,125
|
569
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
44,874
|
101,718
|
105,635
|
21,521
|
32,479
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
5,000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
394,922
|
626,709
|
381,354
|
365,090
|
346,047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-398,413
|
-644,515
|
-275,694
|
-375,207
|
-390,506
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,490
|
-17,806
|
110,659
|
-10,117
|
-44,459
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-208,367
|
173,084
|
99,950
|
-35,491
|
10,213
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
296,587
|
88,221
|
46,087
|
152,888
|
119,290
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88,221
|
46,087
|
152,888
|
117,397
|
129,502
|