Unit: 1.000.000đ
  Q2 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,957,081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,744
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,953,337
4. Giá vốn hàng bán 6,525,007
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 428,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính 238,246
7. Chi phí tài chính 125,986
-Trong đó: Chi phí lãi vay 112,548
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 254,601
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 118,718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 167,270
12. Thu nhập khác 14,330
13. Chi phí khác 9,208
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5,122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 172,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,707
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 30,707
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 141,685
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6,286
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 135,399