TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101,857
|
89,739
|
89,683
|
85,096
|
81,966
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,436
|
3,753
|
8,944
|
3,896
|
3,315
|
1. Tiền
|
6,436
|
3,753
|
8,944
|
3,896
|
3,315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,440
|
69,798
|
65,063
|
66,674
|
63,806
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43,602
|
32,984
|
35,004
|
29,722
|
30,365
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,413
|
28,998
|
27,408
|
25,205
|
24,925
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17,242
|
19,633
|
14,468
|
23,565
|
20,333
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,817
|
-11,817
|
-11,817
|
-11,817
|
-11,817
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,842
|
13,923
|
14,452
|
13,477
|
13,796
|
1. Hàng tồn kho
|
15,842
|
13,923
|
14,452
|
13,477
|
13,796
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,139
|
2,264
|
1,224
|
1,049
|
1,049
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
30
|
30
|
96
|
54
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
143
|
1,296
|
256
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
966
|
938
|
938
|
953
|
994
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,036
|
45,982
|
51,900
|
50,194
|
49,534
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
326
|
326
|
326
|
41
|
41
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
326
|
326
|
326
|
41
|
41
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,951
|
2,871
|
8,749
|
8,324
|
7,663
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,951
|
2,871
|
8,749
|
8,214
|
7,553
|
- Nguyên giá
|
72,249
|
72,379
|
73,613
|
73,353
|
73,084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,298
|
-69,508
|
-64,864
|
-65,139
|
-65,531
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
110
|
110
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
110
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38,578
|
38,578
|
38,578
|
37,477
|
37,477
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
37,655
|
37,655
|
37,655
|
36,555
|
36,555
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
923
|
923
|
923
|
923
|
923
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
26
|
67
|
171
|
171
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
26
|
67
|
171
|
171
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
147,893
|
135,720
|
141,583
|
135,290
|
131,500
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95,135
|
82,942
|
88,587
|
82,253
|
78,434
|
I. Nợ ngắn hạn
|
91,290
|
79,097
|
80,802
|
74,961
|
71,634
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11,437
|
5,849
|
7,791
|
8,526
|
1,630
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35,126
|
32,197
|
35,239
|
28,076
|
28,084
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,743
|
17,472
|
14,660
|
12,463
|
10,095
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,651
|
22,838
|
21,679
|
22,626
|
21,803
|
6. Phải trả người lao động
|
131
|
254
|
199
|
187
|
187
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,864
|
7,945
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
143
|
427
|
1,174
|
159
|
1,830
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,845
|
3,845
|
7,785
|
7,292
|
6,800
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,145
|
2,145
|
6,085
|
5,593
|
5,100
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52,759
|
52,778
|
52,996
|
53,037
|
53,066
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52,759
|
52,778
|
52,996
|
53,037
|
53,066
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,226
|
8,246
|
8,464
|
8,504
|
8,534
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,136
|
8,136
|
8,136
|
8,451
|
8,459
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
90
|
109
|
327
|
53
|
75
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
147,893
|
135,720
|
141,583
|
135,290
|
131,500
|