1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
275,839
|
260,855
|
242,088
|
254,497
|
191,921
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,017
|
296
|
236
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
274,822
|
260,559
|
241,851
|
254,497
|
191,921
|
4. Giá vốn hàng bán
|
247,535
|
231,005
|
213,176
|
223,634
|
169,271
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,287
|
29,555
|
28,675
|
30,863
|
22,651
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,231
|
4,629
|
4,922
|
5,870
|
6,017
|
7. Chi phí tài chính
|
-46
|
-495
|
0
|
1
|
2
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,361
|
25,887
|
26,014
|
28,444
|
22,632
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,203
|
8,792
|
7,583
|
8,288
|
6,033
|
12. Thu nhập khác
|
1,496
|
108
|
648
|
273
|
328
|
13. Chi phí khác
|
133
|
243
|
11
|
140
|
35
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,363
|
-135
|
637
|
132
|
293
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,566
|
8,657
|
8,220
|
8,421
|
6,326
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,213
|
1,210
|
1,163
|
895
|
740
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,213
|
1,210
|
1,163
|
895
|
740
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,352
|
7,448
|
7,057
|
7,526
|
5,586
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,352
|
7,448
|
7,057
|
7,526
|
5,586
|