Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 944,027 852,422 824,217 972,995 1,076,582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 944,027 852,422 824,217 972,995 1,076,582
4. Giá vốn hàng bán 896,607 807,961 757,585 820,156 937,546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47,420 44,461 66,632 152,839 139,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,746 7,929 12,192 13,413 22,734
7. Chi phí tài chính 20,950 14,650 17,633 27,765 45,270
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13,317 12,732 14,616 16,938 35,251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,632 39,211 32,746 56,115 51,513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8,585 -1,472 28,445 82,372 64,986
12. Thu nhập khác 1,199 12,590 2,137 14,548 15,645
13. Chi phí khác 24 65 143 185 52
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,175 12,525 1,994 14,364 15,593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9,760 11,053 30,438 96,736 80,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,297 6,436 8,474 14,875 16,793
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -2,115 -2,338 5,005 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,297 4,321 6,136 19,881 16,793
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,463 6,733 24,302 76,855 63,787
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,463 6,733 24,302 76,855 63,787