1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
924,844
|
555,802
|
874,063
|
792,472
|
709,130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,960
|
4,714
|
817
|
556
|
477
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
911,884
|
551,088
|
873,246
|
791,916
|
708,654
|
4. Giá vốn hàng bán
|
841,768
|
475,192
|
777,924
|
698,721
|
637,614
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70,116
|
75,895
|
95,322
|
93,195
|
71,040
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,299
|
2,578
|
5,151
|
11,359
|
6,587
|
7. Chi phí tài chính
|
17,646
|
15,041
|
20,107
|
22,644
|
16,978
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,219
|
13,175
|
13,073
|
13,516
|
11,615
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
31,634
|
25,143
|
46,291
|
43,854
|
26,517
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,746
|
36,219
|
39,120
|
33,635
|
43,207
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13,611
|
2,070
|
-5,045
|
4,421
|
-9,075
|
12. Thu nhập khác
|
25,866
|
487
|
377
|
265
|
118
|
13. Chi phí khác
|
781
|
695
|
925
|
851
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
25,085
|
-208
|
-548
|
-585
|
111
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,474
|
1,863
|
-5,593
|
3,836
|
-8,964
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,772
|
0
|
36
|
652
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
3
|
22
|
22
|
22
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,776
|
3
|
57
|
673
|
22
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,698
|
1,859
|
-5,651
|
3,162
|
-8,985
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,698
|
1,859
|
-5,651
|
3,162
|
-8,985
|