1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301,137
|
329,988
|
318,321
|
474,488
|
368,122
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
301,126
|
329,988
|
318,321
|
474,488
|
368,122
|
4. Giá vốn hàng bán
|
280,928
|
301,104
|
289,970
|
431,091
|
333,794
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20,198
|
28,884
|
28,352
|
43,397
|
34,328
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
90
|
33
|
26
|
107
|
7. Chi phí tài chính
|
1,279
|
1,091
|
782
|
809
|
1,308
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,202
|
916
|
713
|
730
|
1,297
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,598
|
1,220
|
1,665
|
1,112
|
1,880
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,073
|
9,609
|
9,072
|
9,957
|
7,637
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,651
|
12,967
|
11,345
|
21,716
|
18,718
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,806
|
6,526
|
8,850
|
12,053
|
8,652
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
991
|
516
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
38
|
61
|
41
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
953
|
455
|
-40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,806
|
6,526
|
9,803
|
12,507
|
8,612
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,243
|
1,592
|
1,751
|
1,865
|
1,425
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
122
|
-92
|
51
|
-146
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,365
|
1,499
|
1,802
|
1,718
|
1,426
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,441
|
5,027
|
8,001
|
10,789
|
7,187
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,441
|
5,027
|
8,001
|
10,789
|
7,187
|