Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301,137 329,988 318,321 474,488 368,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 301,126 329,988 318,321 474,488 368,122
4. Giá vốn hàng bán 280,928 301,104 289,970 431,091 333,794
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20,198 28,884 28,352 43,397 34,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 90 33 26 107
7. Chi phí tài chính 1,279 1,091 782 809 1,308
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,202 916 713 730 1,297
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,598 1,220 1,665 1,112 1,880
9. Chi phí bán hàng 6,073 9,609 9,072 9,957 7,637
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,651 12,967 11,345 21,716 18,718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6,806 6,526 8,850 12,053 8,652
12. Thu nhập khác 0 991 516 0
13. Chi phí khác 0 38 61 41
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 953 455 -40
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6,806 6,526 9,803 12,507 8,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,243 1,592 1,751 1,865 1,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 122 -92 51 -146 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,365 1,499 1,802 1,718 1,426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,441 5,027 8,001 10,789 7,187
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,441 5,027 8,001 10,789 7,187