Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,503 64,843 5,352 1,800 5,379
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 1,022
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,503 64,843 5,352 1,800 4,357
4. Giá vốn hàng bán 826 64,340 5,052 0 4,309
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 676 502 300 1,800 48
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 1 435 1,030
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 18 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,291 310 -394 287 330
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,613 193 677 1,949 747
12. Thu nhập khác 95 0 0 0 0
13. Chi phí khác 40 39 2 85 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 55 -39 -2 -85 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,558 154 675 1,864 744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 31 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 31 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,558 123 675 1,864 744
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,558 123 675 1,864 744