TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
253,016
|
249,326
|
261,888
|
282,249
|
283,640
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
471
|
221
|
1,284
|
4,871
|
650
|
1. Tiền
|
471
|
221
|
1,284
|
4,871
|
650
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
202,269
|
208,346
|
218,506
|
231,791
|
244,840
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
182,324
|
188,834
|
176,239
|
201,152
|
208,759
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,275
|
1,313
|
1,313
|
2,546
|
10,548
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
15,056
|
14,391
|
37,385
|
24,133
|
21,891
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35,170
|
35,405
|
35,166
|
35,557
|
35,238
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31,557
|
-31,597
|
-31,597
|
-31,597
|
-31,597
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,645
|
39,130
|
40,460
|
43,571
|
36,506
|
1. Hàng tồn kho
|
59,469
|
49,947
|
51,277
|
54,388
|
47,323
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,825
|
-10,817
|
-10,817
|
-10,817
|
-10,817
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,631
|
1,628
|
1,638
|
2,015
|
1,644
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34
|
31
|
40
|
25
|
47
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,398
|
1,398
|
1,398
|
1,791
|
1,398
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,634
|
33,160
|
34,517
|
34,031
|
33,550
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,451
|
33,006
|
34,390
|
33,933
|
33,479
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,349
|
32,014
|
33,509
|
33,162
|
32,818
|
- Nguyên giá
|
126,005
|
126,005
|
127,848
|
126,568
|
126,568
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,656
|
-93,991
|
-94,339
|
-93,406
|
-93,750
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,102
|
992
|
881
|
771
|
661
|
- Nguyên giá
|
4,596
|
4,596
|
4,596
|
4,596
|
4,596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,494
|
-3,604
|
-3,715
|
-3,825
|
-3,935
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
183
|
155
|
126
|
98
|
72
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
183
|
155
|
126
|
98
|
72
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
286,650
|
282,486
|
296,405
|
316,280
|
317,190
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
232,337
|
228,068
|
241,858
|
261,581
|
262,447
|
I. Nợ ngắn hạn
|
232,337
|
228,068
|
240,860
|
260,506
|
261,341
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5,528
|
2,480
|
4,490
|
9,254
|
11,505
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
113,505
|
111,622
|
114,093
|
114,029
|
117,542
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32,900
|
32,140
|
31,257
|
36,927
|
44,350
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,686
|
22,202
|
22,224
|
22,987
|
10,857
|
6. Phải trả người lao động
|
14,922
|
15,267
|
22,438
|
24,819
|
22,755
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25,099
|
24,569
|
26,411
|
32,847
|
35,002
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18,348
|
19,439
|
19,598
|
19,294
|
18,981
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
349
|
349
|
349
|
349
|
349
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
998
|
1,075
|
1,107
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
998
|
1,075
|
1,107
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,313
|
54,418
|
54,546
|
54,699
|
54,743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,313
|
54,418
|
54,546
|
54,699
|
54,743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
151
|
151
|
151
|
151
|
151
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,985
|
14,985
|
14,985
|
14,985
|
14,985
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-160,822
|
-160,717
|
-160,589
|
-160,436
|
-160,393
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-161,601
|
-161,601
|
-161,601
|
-160,589
|
-160,589
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
779
|
884
|
1,012
|
153
|
196
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
286,650
|
282,486
|
296,405
|
316,280
|
317,190
|