1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
245,641
|
277,795
|
277,393
|
304,931
|
315,539
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,179
|
5,466
|
3,916
|
4,019
|
4,758
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
239,462
|
272,329
|
273,477
|
300,913
|
310,781
|
4. Giá vốn hàng bán
|
205,430
|
216,409
|
237,859
|
252,520
|
253,229
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34,033
|
55,920
|
35,618
|
48,393
|
57,552
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
12
|
15
|
20
|
468
|
7. Chi phí tài chính
|
900
|
-314
|
1,133
|
1,389
|
1,064
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
900
|
686
|
1,133
|
1,389
|
1,036
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,638
|
7,409
|
9,139
|
9,553
|
12,830
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,730
|
10,585
|
10,298
|
14,619
|
14,550
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,769
|
38,252
|
15,063
|
22,851
|
29,575
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
688
|
234
|
69
|
96
|
13. Chi phí khác
|
297
|
40
|
462
|
41
|
57
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-296
|
648
|
-228
|
28
|
38
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,473
|
38,900
|
14,835
|
22,880
|
29,613
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,154
|
7,729
|
3,060
|
4,584
|
5,857
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,154
|
7,729
|
3,060
|
4,584
|
5,857
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,319
|
31,171
|
11,776
|
18,296
|
23,756
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,319
|
31,171
|
11,776
|
18,296
|
23,756
|