1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,910,461
|
1,925,640
|
1,907,494
|
2,124,387
|
2,204,488
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
56,710
|
6,371
|
18,769
|
15,322
|
4,372
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,853,751
|
1,919,269
|
1,888,725
|
2,109,065
|
2,200,116
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,551,522
|
1,781,139
|
1,807,941
|
1,944,748
|
2,042,904
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
302,228
|
138,130
|
80,784
|
164,317
|
157,211
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
178,311
|
161,009
|
362,481
|
355,252
|
129,594
|
7. Chi phí tài chính
|
206,516
|
-30,354
|
82,512
|
291,013
|
29,098
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
87,509
|
28,596
|
65,035
|
89,222
|
77,697
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
18,484
|
-82,611
|
-30,408
|
-26,846
|
-52,539
|
9. Chi phí bán hàng
|
73,721
|
33,987
|
35,277
|
47,267
|
45,712
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
89,083
|
89,345
|
91,368
|
119,969
|
96,161
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
129,703
|
123,551
|
203,699
|
34,474
|
63,296
|
12. Thu nhập khác
|
11,057
|
3,008
|
6,625
|
8,047
|
3,309
|
13. Chi phí khác
|
5,215
|
1,158
|
2,838
|
1,624
|
2,950
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,842
|
1,850
|
3,786
|
6,423
|
360
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
135,545
|
125,401
|
207,486
|
40,897
|
63,656
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,626
|
19,709
|
40,738
|
24,200
|
19,000
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,529
|
4,176
|
7,095
|
9,351
|
10,598
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
34,155
|
23,886
|
47,833
|
33,552
|
29,598
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
101,390
|
101,515
|
159,653
|
7,345
|
34,058
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
21,359
|
8,386
|
5,584
|
4,397
|
14,907
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
80,031
|
93,129
|
154,069
|
2,948
|
19,151
|