TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
715,194
|
573,681
|
627,181
|
554,917
|
710,600
|
I. Tài sản tài chính
|
709,859
|
568,392
|
623,488
|
551,156
|
706,693
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,867
|
4,425
|
23,865
|
16,053
|
4,420
|
1.1. Tiền
|
19,867
|
4,425
|
23,865
|
16,053
|
4,420
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
120,222
|
121,357
|
1,108
|
107,264
|
97,719
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
561,366
|
|
537,989
|
440,356
|
621,153
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
432,505
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
-19,922
|
-19,922
|
-21,667
|
7. Các khoản phải thu
|
7,825
|
9,912
|
80,232
|
7,050
|
3,961
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
75,668
|
26
|
200
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
7,825
|
9,912
|
4,564
|
7,024
|
3,761
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
7,825
|
9,912
|
4,564
|
7,024
|
3,761
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
141
|
79
|
|
119
|
165
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
142
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
296
|
113
|
216
|
235
|
943
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
5,335
|
5,289
|
3,693
|
3,762
|
3,907
|
1. Tạm ứng
|
1,293
|
1,894
|
450
|
484
|
369
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,418
|
1,070
|
1,254
|
953
|
1,212
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,029
|
989
|
989
|
989
|
989
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,595
|
1,336
|
999
|
1,336
|
1,336
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
29,435
|
28,664
|
28,243
|
27,554
|
26,866
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
9,435
|
8,664
|
8,243
|
7,554
|
6,866
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,772
|
7,108
|
6,498
|
5,931
|
5,364
|
- Nguyên giá
|
21,807
|
21,839
|
21,934
|
21,934
|
21,934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,035
|
-14,732
|
-15,436
|
-16,003
|
-16,570
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,663
|
1,557
|
1,745
|
1,623
|
1,502
|
- Nguyên giá
|
22,621
|
22,621
|
22,921
|
22,921
|
22,921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,958
|
-21,064
|
-21,176
|
-21,298
|
-21,419
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
744,629
|
602,345
|
655,424
|
582,471
|
737,466
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
398,961
|
253,831
|
311,751
|
276,352
|
434,184
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
398,907
|
253,777
|
311,697
|
276,298
|
434,130
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,184
|
963
|
696
|
880
|
749
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
24
|
24
|
24
|
24
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,242
|
901
|
846
|
671
|
751
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,552
|
5,604
|
2,184
|
2,355
|
1,974
|
11. Phải trả người lao động
|
|
2,575
|
|
2,956
|
2,969
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1
|
25
|
0
|
22
|
2
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,425
|
8,152
|
2,291
|
3,423
|
2,965
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
384,118
|
235,149
|
305,271
|
265,584
|
424,312
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384
|
384
|
384
|
384
|
384
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
345,668
|
348,514
|
343,674
|
306,120
|
303,282
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
345,668
|
348,514
|
343,674
|
306,120
|
303,282
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,606,376
|
1,606,376
|
1,606,376
|
1,606,376
|
1,606,376
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,466,076
|
1,466,076
|
1,466,076
|
1,466,076
|
1,466,076
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,466,076
|
1,466,076
|
1,466,076
|
1,466,076
|
1,466,076
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140,300
|
140,300
|
140,300
|
140,300
|
140,300
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
105,086
|
105,086
|
105,086
|
105,086
|
105,086
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,006
|
4,006
|
4,006
|
4,006
|
4,006
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,369,801
|
-1,366,955
|
-1,371,795
|
-1,409,349
|
-1,412,186
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1,369,802
|
-1,366,955
|
-1,371,795
|
-1,409,349
|
-1,412,186
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
744,629
|
602,345
|
655,424
|
582,471
|
737,466
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|