TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
949,907
|
955,172
|
905,556
|
716,335
|
665,856
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,607
|
2,099
|
2,274
|
1,507
|
1,829
|
1. Tiền
|
1,607
|
2,099
|
2,274
|
1,507
|
1,829
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
626,311
|
656,909
|
663,653
|
534,565
|
488,337
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
559,062
|
580,634
|
581,197
|
462,805
|
417,103
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,954
|
43,639
|
46,168
|
35,711
|
35,405
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39,962
|
40,304
|
43,955
|
43,717
|
43,497
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,668
|
-7,668
|
-7,668
|
-7,668
|
-7,668
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
293,905
|
266,073
|
207,805
|
148,996
|
143,376
|
1. Hàng tồn kho
|
293,905
|
266,073
|
207,805
|
148,996
|
143,376
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,084
|
30,091
|
31,824
|
31,268
|
32,313
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,084
|
30,091
|
31,824
|
31,268
|
32,313
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98,145
|
97,139
|
96,262
|
91,303
|
85,623
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
816
|
816
|
89
|
89
|
89
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
816
|
816
|
89
|
89
|
89
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88,987
|
84,778
|
80,570
|
76,697
|
72,938
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88,987
|
84,778
|
80,570
|
76,697
|
72,938
|
- Nguyên giá
|
372,684
|
372,684
|
370,263
|
370,263
|
368,317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-283,696
|
-287,905
|
-289,693
|
-293,567
|
-295,379
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,678
|
6,678
|
6,678
|
6,678
|
6,678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,767
|
-3,767
|
-3,767
|
-3,767
|
-3,767
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,664
|
4,867
|
8,925
|
7,840
|
5,918
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,664
|
4,867
|
8,925
|
7,840
|
5,918
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,048,052
|
1,052,310
|
1,001,818
|
807,639
|
751,479
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
877,412
|
910,983
|
872,533
|
771,593
|
730,583
|
I. Nợ ngắn hạn
|
823,065
|
857,798
|
817,770
|
718,368
|
676,138
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
287,487
|
293,658
|
289,350
|
259,338
|
254,682
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
221,867
|
238,921
|
222,648
|
201,379
|
187,581
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65,562
|
67,613
|
54,105
|
27,167
|
19,556
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
65,496
|
67,274
|
68,157
|
64,579
|
61,721
|
6. Phải trả người lao động
|
24,459
|
25,759
|
22,274
|
21,164
|
17,056
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
69,934
|
70,473
|
69,067
|
75,248
|
67,099
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
85,604
|
91,440
|
89,522
|
66,846
|
65,796
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,658
|
2,658
|
2,648
|
2,648
|
2,648
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54,346
|
53,186
|
54,764
|
53,225
|
54,445
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
54,346
|
53,186
|
54,764
|
53,225
|
54,445
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
170,640
|
141,327
|
129,284
|
36,046
|
20,897
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
170,640
|
141,327
|
129,284
|
36,046
|
20,897
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,313
|
1,313
|
0
|
0
|
1,313
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
1,313
|
1,313
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
48,269
|
48,269
|
48,269
|
48,269
|
48,269
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,059
|
-11,254
|
-23,297
|
-116,536
|
-131,685
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17,958
|
17,958
|
17,958
|
17,958
|
-117,585
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
101
|
-29,213
|
-41,255
|
-134,494
|
-14,099
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,048,052
|
1,052,310
|
1,001,818
|
807,639
|
751,479
|