TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
260,278
|
427,756
|
495,143
|
574,151
|
621,436
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,506
|
23,593
|
11,754
|
15,180
|
30,999
|
1. Tiền
|
28,506
|
23,593
|
11,754
|
15,180
|
19,639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,360
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,000
|
97,006
|
102,006
|
71,506
|
123,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
6
|
6
|
6
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
47,000
|
97,000
|
102,000
|
71,500
|
123,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73,258
|
189,960
|
208,352
|
309,329
|
325,914
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36,091
|
174,693
|
188,393
|
291,926
|
274,874
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,127
|
8,717
|
14,697
|
7,991
|
13,682
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,585
|
15,029
|
15,092
|
20,638
|
53,636
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,545
|
-8,480
|
-9,830
|
-11,226
|
-16,278
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107,684
|
116,336
|
160,590
|
170,820
|
134,376
|
1. Hàng tồn kho
|
107,684
|
116,336
|
160,590
|
170,820
|
134,376
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,829
|
860
|
12,440
|
7,315
|
7,147
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
228
|
8,480
|
5,681
|
6,681
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,825
|
0
|
2,932
|
1,484
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,003
|
633
|
1,027
|
150
|
466
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
368,233
|
410,112
|
412,970
|
408,004
|
338,753
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
112
|
0
|
0
|
0
|
11,335
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,335
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
112
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
311,511
|
388,555
|
352,289
|
383,546
|
311,129
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
311,511
|
374,254
|
338,043
|
369,353
|
311,129
|
- Nguyên giá
|
599,939
|
766,893
|
778,886
|
846,156
|
760,923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-288,428
|
-392,638
|
-440,844
|
-476,803
|
-449,794
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
14,300
|
14,247
|
14,194
|
0
|
- Nguyên giá
|
245
|
14,636
|
14,636
|
14,636
|
245
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-245
|
-336
|
-389
|
-443
|
-245
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
369
|
369
|
34,375
|
2,464
|
53
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
369
|
369
|
34,375
|
2,464
|
53
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50,886
|
15,805
|
16,538
|
13,348
|
13,459
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
34,406
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
17,528
|
17,338
|
15,538
|
15,538
|
15,538
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,049
|
-2,533
|
0
|
-2,190
|
-2,079
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,142
|
2,552
|
7,318
|
6,578
|
1,092
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,481
|
1,583
|
6,093
|
5,257
|
360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
44
|
68
|
444
|
561
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
617
|
901
|
781
|
760
|
732
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3,213
|
2,831
|
2,449
|
2,068
|
1,686
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
628,510
|
837,868
|
908,113
|
982,155
|
960,189
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
242,715
|
392,210
|
436,233
|
491,988
|
558,272
|
I. Nợ ngắn hạn
|
229,494
|
381,447
|
408,950
|
460,793
|
473,010
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
187,803
|
285,906
|
311,755
|
299,181
|
334,994
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,654
|
31,512
|
46,390
|
115,230
|
82,293
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,457
|
2,239
|
1,356
|
829
|
20
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,763
|
4,961
|
4,740
|
5,019
|
5,937
|
6. Phải trả người lao động
|
16,389
|
29,091
|
22,994
|
18,702
|
13,455
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
300
|
1,897
|
635
|
5,478
|
7,555
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
90
|
164
|
0
|
191
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
696
|
15,058
|
10,624
|
6,092
|
5,264
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
5,000
|
0
|
800
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,342
|
5,621
|
10,457
|
9,270
|
23,492
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,221
|
10,763
|
27,283
|
31,196
|
85,262
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
5,033
|
5,440
|
62,493
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
18,250
|
22,750
|
22,650
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
13,221
|
10,763
|
4,000
|
3,006
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
119
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
385,795
|
445,658
|
471,880
|
490,167
|
401,917
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
385,795
|
445,658
|
471,880
|
490,167
|
401,917
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68,000
|
71,400
|
101,400
|
101,400
|
101,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25,836
|
26,938
|
29,020
|
30,614
|
32,220
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
134,767
|
171,726
|
173,192
|
187,757
|
156,497
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
97,227
|
118,501
|
153,658
|
153,775
|
138,045
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37,540
|
53,225
|
19,533
|
33,982
|
18,452
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
157,242
|
175,645
|
168,319
|
170,446
|
111,850
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
628,510
|
837,868
|
908,113
|
982,155
|
960,189
|