I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
117,268
|
68,328
|
63,692
|
70,304
|
79,865
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,948
|
-4,218
|
-4,699
|
-4,519
|
-7,293
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,637
|
-4,874
|
-4,113
|
-5,401
|
-6,719
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-381
|
-381
|
-373
|
-408
|
-163
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,521
|
-9,562
|
-9,729
|
-3,562
|
-9,715
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,269
|
9,916
|
6,502
|
11,087
|
8,141
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27,823
|
-23,676
|
-14,281
|
-20,189
|
-21,726
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76,227
|
35,534
|
36,997
|
47,312
|
42,390
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-78
|
|
-359
|
-1,451
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
34
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-82,190
|
-36,600
|
-49,960
|
-20,400
|
-60,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28,100
|
43,000
|
42,950
|
79,100
|
39,800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
863
|
1,784
|
1,306
|
4,101
|
2,080
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53,227
|
8,106
|
-5,704
|
62,476
|
-20,471
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,883
|
-1,481
|
-1,485
|
-1,485
|
-15,926
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-63,927
|
-31,963
|
-72,257
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,883
|
-65,408
|
-33,448
|
-73,741
|
-15,926
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,117
|
-21,768
|
-2,155
|
36,047
|
5,992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,324
|
33,441
|
11,673
|
9,518
|
45,565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,441
|
11,673
|
9,518
|
45,565
|
51,557
|