1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
425,123
|
331,270
|
425,349
|
455,267
|
430,810
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
425,123
|
331,270
|
425,349
|
455,267
|
430,810
|
4. Giá vốn hàng bán
|
187,795
|
153,304
|
192,699
|
196,543
|
207,840
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
237,328
|
178,803
|
232,650
|
258,724
|
222,971
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,672
|
4,723
|
10,927
|
194
|
7,351
|
7. Chi phí tài chính
|
18,612
|
15,514
|
13,372
|
18,399
|
21,375
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,595
|
16,026
|
13,372
|
14,997
|
18,514
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,596
|
32,882
|
31,432
|
47,490
|
45,338
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
192,792
|
135,131
|
198,773
|
193,030
|
163,610
|
12. Thu nhập khác
|
631
|
770
|
552
|
153
|
354
|
13. Chi phí khác
|
995
|
322
|
467
|
671
|
236
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-363
|
448
|
85
|
-519
|
118
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
192,428
|
135,579
|
198,858
|
192,511
|
163,728
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38,831
|
27,168
|
39,797
|
38,532
|
33,803
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
686
|
2,478
|
-88
|
-284
|
-245
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
39,517
|
29,646
|
39,710
|
38,247
|
33,557
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
152,912
|
105,934
|
159,148
|
154,264
|
130,170
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-791
|
-1,336
|
101
|
328
|
283
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
153,703
|
108,422
|
159,047
|
153,936
|
129,887
|