Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 425,123 331,270 425,349 455,267 430,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 425,123 331,270 425,349 455,267 430,810
4. Giá vốn hàng bán 187,795 153,304 192,699 196,543 207,840
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 237,328 178,803 232,650 258,724 222,971
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,672 4,723 10,927 194 7,351
7. Chi phí tài chính 18,612 15,514 13,372 18,399 21,375
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18,595 16,026 13,372 14,997 18,514
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,596 32,882 31,432 47,490 45,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 192,792 135,131 198,773 193,030 163,610
12. Thu nhập khác 631 770 552 153 354
13. Chi phí khác 995 322 467 671 236
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -363 448 85 -519 118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 192,428 135,579 198,858 192,511 163,728
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,831 27,168 39,797 38,532 33,803
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 686 2,478 -88 -284 -245
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39,517 29,646 39,710 38,247 33,557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 152,912 105,934 159,148 154,264 130,170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -791 -1,336 101 328 283
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 153,703 108,422 159,047 153,936 129,887