1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,751,388
|
2,613,135
|
2,472,643
|
2,546,695
|
2,450,028
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,733
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,749,655
|
2,613,135
|
2,472,643
|
2,546,695
|
2,450,028
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,663,196
|
2,527,561
|
2,400,205
|
2,473,006
|
2,372,065
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
86,459
|
85,574
|
72,438
|
73,689
|
77,963
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,277
|
10,155
|
17,634
|
1,959
|
4,828
|
7. Chi phí tài chính
|
690
|
558
|
888
|
1,944
|
929
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,948
|
1,967
|
1,104
|
1,415
|
1,405
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
608
|
678
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,726
|
20,131
|
23,746
|
25,932
|
24,759
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
73,713
|
74,362
|
65,438
|
47,773
|
57,104
|
12. Thu nhập khác
|
79
|
193
|
3,584
|
17,969
|
4,507
|
13. Chi phí khác
|
165
|
1,756
|
61
|
399
|
188
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-86
|
-1,563
|
3,523
|
17,570
|
4,319
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
73,627
|
72,799
|
68,961
|
65,343
|
61,423
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,111
|
12,991
|
13,789
|
13,524
|
12,769
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,111
|
12,991
|
13,789
|
13,524
|
12,769
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
59,516
|
59,808
|
55,173
|
51,819
|
48,654
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
59,516
|
59,808
|
55,173
|
51,819
|
48,654
|