Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 394,801 342,541 244,345 359,600 326,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,337 20,092 18,369 2,533 13,703
1. Tiền 5,337 0 18,369 2,533 13,703
2. Các khoản tương đương tiền 0 20,092 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,027 73,793 55,223 78,695 91,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,048 73,630 54,106 76,761 91,108
2. Trả trước cho người bán 1,908 56 925 1,596 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 101 107 192 339 83
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 325,109 244,109 168,211 268,291 216,794
1. Hàng tồn kho 327,329 246,329 168,211 268,291 216,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,220 -2,220 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,328 4,547 2,541 10,080 4,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,450 1,733 2,541 3,043 4,873
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,878 2,592 0 7,037 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 222 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49,079 43,653 38,305 33,947 32,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,105 31,443 28,066 25,161 22,296
1. Tài sản cố định hữu hình 35,105 31,443 28,066 25,161 22,296
- Nguyên giá 392,820 392,820 392,820 392,820 392,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -357,715 -361,377 -364,754 -367,658 -370,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 838 576 576 861 1,431
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 838 576 576 861 1,431
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13,136 11,634 9,663 7,925 8,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,136 11,634 9,663 7,925 8,952
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 443,880 386,193 282,650 393,547 359,261
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 252,765 197,778 90,627 200,200 166,140
I. Nợ ngắn hạn 252,765 197,778 90,627 200,200 166,140
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,817 137,784 49,286 139,540 128,413
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43,485 16,991 5,972 37,360 18,462
4. Người mua trả tiền trước 213 0 4,345 411 22
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,553 0 2,856 288 1,186
6. Phải trả người lao động 20,059 19,872 17,212 11,164 10,957
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,222 16,240 4,941 6,001 2,648
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,518 1,360 1,314 1,591 1,641
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,741 5,491 4,702 3,844 2,524
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 157 40 0 0 286
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 191,115 188,416 192,023 193,347 193,120
I. Vốn chủ sở hữu 191,115 188,416 192,023 193,347 193,120
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,873 151,873 151,873 151,873 151,873
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,442 20,442 20,442 20,442 20,442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,999 14,999 14,999 14,999 14,999
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,801 1,102 4,709 6,033 5,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,411 -2,411 -2,411 4,880 4,005
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,211 3,512 7,120 1,152 1,801
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 443,880 386,193 282,650 393,547 359,261