TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
7,173,103
|
8,312,171
|
16,568,966
|
14,157,693
|
17,174,449
|
I. Tài sản tài chính
|
7,007,669
|
8,214,643
|
16,415,070
|
14,105,852
|
16,979,555
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
794,512
|
642,513
|
1,131,749
|
3,423,502
|
787,898
|
1.1. Tiền
|
789,512
|
642,513
|
1,131,749
|
2,313,502
|
537,898
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
|
1,110,000
|
250,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
794,903
|
614,824
|
1,221,516
|
665,258
|
122,138
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
261,500
|
106,000
|
753,719
|
885,889
|
380,900
|
4. Các khoản cho vay
|
3,032,275
|
3,881,643
|
7,701,237
|
5,279,279
|
7,992,468
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,730,973
|
2,712,658
|
5,323,810
|
3,734,009
|
6,603,829
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,422
|
-2,384
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
7. Các khoản phải thu
|
44,767
|
221,799
|
236,147
|
91,374
|
848,568
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
200,851
|
188,295
|
31,889
|
745,348
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
44,767
|
20,948
|
47,852
|
59,485
|
103,219
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
44,767
|
20,948
|
47,852
|
59,485
|
103,219
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
7,681
|
14,833
|
30,823
|
28,334
|
31,213
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
345,404
|
24,687
|
20,165
|
2,306
|
227,931
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,925
|
-1,928
|
-1,928
|
-1,928
|
-13,220
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
165,434
|
97,528
|
153,896
|
51,841
|
194,894
|
1. Tạm ứng
|
549
|
632
|
530
|
973
|
83
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
29
|
63
|
77
|
343
|
337
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
651
|
5,499
|
2,574
|
4,388
|
45,269
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
1,948
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
164,204
|
91,334
|
150,715
|
46,137
|
147,257
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
69,858
|
70,234
|
67,299
|
85,058
|
80,686
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
9,907
|
14,384
|
13,156
|
23,497
|
23,426
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,989
|
8,035
|
9,961
|
22,456
|
15,726
|
- Nguyên giá
|
50,203
|
56,115
|
62,384
|
80,848
|
82,738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,214
|
-48,080
|
-52,423
|
-58,392
|
-67,012
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,918
|
6,349
|
3,195
|
1,040
|
7,700
|
- Nguyên giá
|
42,484
|
49,981
|
49,981
|
50,616
|
58,335
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,565
|
-43,632
|
-46,786
|
-49,576
|
-50,635
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,940
|
5,650
|
5,810
|
7,360
|
5,650
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
53,011
|
50,201
|
48,334
|
54,202
|
51,611
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,853
|
5,987
|
4,928
|
6,864
|
8,571
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,086
|
12,951
|
10,702
|
13,291
|
7,944
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
21,169
|
22,591
|
23,915
|
24,941
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,072
|
10,094
|
10,112
|
10,132
|
10,154
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,242,960
|
8,382,405
|
16,636,265
|
14,242,751
|
17,255,135
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,191,354
|
3,860,919
|
10,094,402
|
7,747,283
|
9,883,905
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,089,095
|
3,733,857
|
9,615,482
|
7,487,465
|
9,465,772
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,450,980
|
2,696,130
|
6,362,680
|
6,326,207
|
8,979,275
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,450,980
|
2,696,130
|
6,362,680
|
6,326,207
|
8,979,275
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1,081,570
|
668,320
|
1,964,070
|
547,100
|
120,000
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5,114
|
18,875
|
79,582
|
12,400
|
13,209
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,210
|
100,114
|
587,194
|
16,021
|
159,638
|
9. Người mua trả tiền trước
|
210
|
7,971
|
52,551
|
221
|
378
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55,820
|
95,855
|
157,630
|
46,067
|
30,619
|
11. Phải trả người lao động
|
106,863
|
89,087
|
326,846
|
112,156
|
99,745
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
0
|
140
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
62,461
|
29,821
|
72,912
|
110,247
|
47,275
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
313,867
|
27,685
|
11,878
|
317,045
|
15,632
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
102,259
|
127,061
|
478,920
|
259,818
|
418,133
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
102,259
|
127,061
|
478,920
|
259,818
|
418,133
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,051,606
|
4,521,487
|
6,541,863
|
6,495,468
|
7,371,230
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,051,606
|
4,521,487
|
6,541,863
|
6,495,468
|
7,371,230
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,228,317
|
2,240,917
|
3,334,500
|
4,364,499
|
4,388,500
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,644,000
|
1,656,000
|
3,330,000
|
4,354,999
|
4,375,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,644,000
|
1,656,000
|
3,330,000
|
4,354,999
|
4,375,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
585,318
|
584,917
|
4,500
|
9,500
|
13,500
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,001
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
326,301
|
426,695
|
1,665,654
|
1,030,130
|
1,607,736
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
77,674
|
115,757
|
67,496
|
67,496
|
67,496
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
156,079
|
194,162
|
233,096
|
233,096
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,263,234
|
1,543,955
|
1,241,117
|
800,246
|
1,307,497
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,202,424
|
1,475,889
|
1,024,259
|
791,426
|
1,307,135
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
60,810
|
68,066
|
216,858
|
8,820
|
363
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,242,960
|
8,382,405
|
16,636,265
|
14,242,751
|
17,255,135
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|