TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121,287
|
116,344
|
112,240
|
109,494
|
112,001
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,280
|
54,576
|
51,493
|
48,170
|
50,115
|
1. Tiền
|
32,280
|
26,418
|
17,493
|
24,670
|
15,115
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,000
|
28,159
|
34,000
|
23,500
|
35,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,200
|
2,000
|
4,500
|
10,500
|
7,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14,200
|
2,000
|
4,500
|
10,500
|
7,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46,265
|
55,379
|
55,360
|
49,579
|
53,387
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,476
|
12,161
|
12,228
|
9,349
|
8,341
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,002
|
3,686
|
3,110
|
2,340
|
3,038
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7,464
|
17,200
|
17,200
|
17,500
|
21,450
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23,696
|
23,035
|
23,553
|
21,122
|
21,290
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,373
|
-703
|
-731
|
-731
|
-731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,252
|
2,517
|
91
|
143
|
126
|
1. Hàng tồn kho
|
4,252
|
2,517
|
91
|
143
|
126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,290
|
1,871
|
797
|
1,101
|
1,373
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,678
|
1,083
|
95
|
72
|
188
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,367
|
546
|
4
|
32
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
245
|
242
|
698
|
997
|
1,152
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
247,771
|
209,104
|
211,864
|
232,859
|
210,845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
634
|
421
|
20,421
|
4,921
|
421
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
20,000
|
4,500
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
634
|
421
|
421
|
421
|
421
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
133,737
|
101,966
|
70,045
|
40,485
|
27,903
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
126,333
|
94,601
|
62,690
|
33,151
|
20,592
|
- Nguyên giá
|
423,568
|
423,754
|
423,754
|
423,732
|
88,784
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-297,235
|
-329,153
|
-361,063
|
-390,581
|
-68,193
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,405
|
7,365
|
7,355
|
7,333
|
7,312
|
- Nguyên giá
|
7,561
|
7,561
|
7,561
|
7,561
|
7,561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156
|
-196
|
-206
|
-228
|
-249
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
159
|
159
|
199
|
199
|
653
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
159
|
159
|
199
|
199
|
653
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
74,047
|
81,570
|
105,447
|
172,742
|
166,160
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,472
|
22,995
|
46,072
|
85,867
|
87,910
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
55,575
|
55,575
|
55,575
|
83,075
|
77,450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3,000
|
3,800
|
3,800
|
800
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39,195
|
24,988
|
15,753
|
14,513
|
15,707
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,912
|
22,773
|
13,705
|
12,496
|
13,640
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,283
|
2,215
|
2,047
|
2,017
|
2,067
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
369,058
|
325,448
|
324,105
|
342,353
|
322,846
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
174,806
|
154,495
|
143,559
|
129,714
|
35,498
|
I. Nợ ngắn hạn
|
158,794
|
143,286
|
127,745
|
113,915
|
28,702
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99,609
|
86,039
|
68,916
|
54,735
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,482
|
7,126
|
6,977
|
6,047
|
5,795
|
4. Người mua trả tiền trước
|
583
|
103
|
59
|
88
|
88
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,462
|
6,881
|
6,670
|
7,115
|
9,092
|
6. Phải trả người lao động
|
3,763
|
2,718
|
2,402
|
2,175
|
2,155
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20,798
|
28,552
|
28,957
|
33,187
|
941
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
389
|
275
|
163
|
199
|
171
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,667
|
10,750
|
12,766
|
10,034
|
10,341
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,041
|
842
|
835
|
335
|
119
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,012
|
11,209
|
15,814
|
15,799
|
6,797
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
285
|
311
|
312
|
303
|
285
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5,891
|
10,899
|
15,502
|
15,480
|
6,447
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9,836
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
17
|
64
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194,252
|
170,953
|
180,546
|
212,638
|
287,348
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194,252
|
170,953
|
180,546
|
212,638
|
287,348
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,022
|
36,777
|
36,780
|
36,780
|
36,780
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,410
|
3,410
|
3,410
|
3,410
|
3,410
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,696
|
-21,394
|
-11,809
|
20,343
|
95,026
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19,010
|
1,648
|
-21,618
|
-12,083
|
20,108
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-16,313
|
-23,043
|
9,809
|
32,427
|
74,918
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2,124
|
2,160
|
2,164
|
2,105
|
2,132
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
369,058
|
325,448
|
324,105
|
342,353
|
322,846
|